Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不下


[bùxià]
1. không dưới; không ít hơn。'不下于'2。
2. chưa xong; chẳng được (dùng sau động từ, biểu thị động tác không có kết quả hoặc chưa hoàn thành)。 用在动词后,表示动作没有结果或没有完成。
屡攻不下
tấn công nhiều lần mà chưa xong
相持不下
giằng co chẳng ai chịu ai; chẳng ai chịu nhường ai; chẳng ai chịu thua ai
放心不下
chẳng yên tâm được
委决不下
không biết định đoạt thế nào; không quyết được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.