|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不下
| [bùxià] | | | 1. không dưới; không ít hơn。'不下于'2。 | | | 2. chưa xong; chẳng được (dùng sau động từ, biểu thị động tác không có kết quả hoặc chưa hoàn thành)。 用在动词后,表示动作没有结果或没有完成。 | | | 屡攻不下 | | tấn công nhiều lần mà chưa xong | | | 相持不下 | | giằng co chẳng ai chịu ai; chẳng ai chịu nhường ai; chẳng ai chịu thua ai | | | 放心不下 | | chẳng yên tâm được | | | 委决不下 | | không biết định đoạt thế nào; không quyết được |
|
|
|
|