Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不三不四


[bùsānbùsì]
1. không đứng đắn; lố lăng; không đàng hoàng; tà đạo。不正派。
不要跟那些不三不四的人来往。
đừng chơi với những người không đàng hoàng ấy
2. không ra gì; vớ va vớ vẩn; chẳng thứ gì ra thứ gì; chẳng ra ngô ra khoai; chẳng ra cái gì cả; chẳng ra sao cả; dở dở ương ương; ba lăng nhăng; dở ông dở thằng。 不像样子。
这篇文章改来改去,反而改得不三不四的。
bài văn này sửa tới sửa lui, mà sửa chẳng ra ngô ra khoai gì cả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.