Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下马


[xiàmǎ]
xuống ngựa; hạ mã; rút bỏ; đình chỉ công tác, kế hoạch quan trọng, các công trình lớn。 比喻停止或放弃某项重大的工作、工程、计划等。
这项工程不能下马。
công trình này không đình chỉ được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.