Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下饭


[xiàfàn]
1. ăn với cơm (thức ăn)。就着菜把主食吃下去。
2. để ăn với cơm。适宜于和饭一起吃。
这个菜下酒不下饭。
món này chỉ nhắm rượu, không phải để ăn cơm.
3. thức ăn (rau, trứng, thịt)。指蔬菜、蛋品、肉类等副食品。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.