|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下风
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàfēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cuối gió; cuối chiều gió (hướng gió thổi tới)。风所吹向的那一方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工业区设在城市的下风,就不至于污染城市的空气。 | | khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thế bất lợi; lép vế; thế yếu。 比喻作战或比赛的一方所处的不利地位。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 处在下风。 | | ở thế bất lợi |
|
|
|
|