Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下颚


[xià'è]
1. càng dưới。某些节肢动物的第二对(有的是第三对)摄取食物的器官,生在口两旁的下方,形状极小,上面长着许多短毛。
2. hàm dưới (của động vật có xương sống)。脊椎动物的下颌。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.