Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干打雷,不下雨


[gāndǎléi,bùxiàyǔ]
chỉ có sấm mà không mưa; chỉ nói suông mà không làm gì cả; có nói mà chẳng có làm。比喻只有声势,没有实际行动。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.