Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下降


[xiàjiàng]
hạ thấp; hạ xuống。从高到低;从多到小。
地壳下降。
mặt đất lún xuống; vỏ quả đất sụt thấp.
飞机下降。
máy bay hạ cánh
气温下降。
nhiệt độ không khí hạ thấp.
成本下降。
giá thành hạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.