Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
等米下锅


[děngmǐxiàguō]
nghèo rớt mồng tơi; nằm chờ sung rụng; ôm cây đợi thỏ。形容家无存粮,生活穷困。亦比喻只是消极等待条件成熟,而不在工作中积极创造条件。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.