Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下落


[xiàluò]
1. tăm tích; tăm hơi。 寻找中的人或物所在的地方。
下落不明。
không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
2. rơi xuống; đỗ xuống; hạ xuống。 下降。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.