Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下级


[xiàjí]
cấp dưới; hạ cấp; cấp thấp。 同一组织系统中等级低的组织或人员。
下级组织。
tổ chức cấp dưới
下级服从上级。
cấp dưới phục tùng cấp trên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.