Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下笔


[xiàbǐ]
hạ bút; bắt đầu viết; viết (viết hoặc vẽ)。 用笔写或画,特指开始写或画。
想好了再下笔。
nghĩ kỹ rồi hãy đặt bút.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.