|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下海
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàhǎi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xuống biển。到海中去。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ra biển; đi biển; ra khơi (ngư dân) (đánh bắt cá)。(渔民)到海上捕鱼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 初次下海,头晕呕吐是难免的。 | | lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trở thành diễn viên chuyên nghiệp (diễn viên nghiệp dư)。指业余戏曲演员成为职业演员。 |
|
|
|
|