Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下海


[xiàhǎi]
1. xuống biển。到海中去。
2. ra biển; đi biển; ra khơi (ngư dân) (đánh bắt cá)。(渔民)到海上捕鱼。
初次下海,头晕呕吐是难免的。
lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi.
3. trở thành diễn viên chuyên nghiệp (diễn viên nghiệp dư)。指业余戏曲演员成为职业演员。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.