|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下流
| [xiàliú] | | | 1. hạ lưu; hạ du。下游。 | | | 长江下流。 | | hạ lưu sông Trường Giang | | | 黄河下流。 | | hạ lưu sông Hoàng Hà | | | 2. địa vị thấp hèn; thấp kém。 旧时比喻卑下的地位。 | | | 3. bỉ ổi; bẩn thỉu; đê hèn; đê tiện。卑鄙龌龊。 | | | 下流话。 | | tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi. | | | 下流无耻 | | tiếng tục tĩu. |
|
|
|
|