Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下流


[xiàliú]
1. hạ lưu; hạ du。下游。
长江下流。
hạ lưu sông Trường Giang
黄河下流。
hạ lưu sông Hoàng Hà
2. địa vị thấp hèn; thấp kém。 旧时比喻卑下的地位。
3. bỉ ổi; bẩn thỉu; đê hèn; đê tiện。卑鄙龌龊。
下流话。
tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
下流无耻
tiếng tục tĩu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.