|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下水
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàshuǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hạ thuỷ; đưa xuống nước。 进入水中。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新船下水典礼。 | | lễ hạ thuỷ tàu (thuyền) mới. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngâm nước (vải hay sợi để cho co hết)。把某些纺织品、纤维等浸在水中使收缩。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. làm chuyện xấu; lội xuống nước (ví với làm việc xấu)。比喻做坏事。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. xuôi dòng。 向下游航行的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 下水船。 | | thuyền xuôi dòng. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xià·shui] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lòng (bò, lợn)。食用的牲畜内脏,有些地区专指肚子和肠子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 猪下水。 | | lòng lợn. |
|
|
|
|