Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下水


[xiàshuǐ]
1. hạ thuỷ; đưa xuống nước。 进入水中。
新船下水典礼。
lễ hạ thuỷ tàu (thuyền) mới.
2. ngâm nước (vải hay sợi để cho co hết)。把某些纺织品、纤维等浸在水中使收缩。
3. làm chuyện xấu; lội xuống nước (ví với làm việc xấu)。比喻做坏事。
4. xuôi dòng。 向下游航行的。
下水船。
thuyền xuôi dòng.
[xià·shui]
lòng (bò, lợn)。食用的牲畜内脏,有些地区专指肚子和肠子。
猪下水。
lòng lợn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.