|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下欠
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàqiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. còn thiếu; còn nợ。归还一部分之后还欠(若干数目)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我借社里二十元,还了八元,下欠十二元。 | | tôi vay hợp tác xã 20 đồng, đã trả 8 đồng, còn nợ 12 đồng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. các khoản nợ còn lại。下欠的款项。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 全数还清,并无下欠。 | | toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào. |
|
|
|
|