Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下欠


[xiàqiàn]
1. còn thiếu; còn nợ。归还一部分之后还欠(若干数目)。
我借社里二十元,还了八元,下欠十二元。
tôi vay hợp tác xã 20 đồng, đã trả 8 đồng, còn nợ 12 đồng.
2. các khoản nợ còn lại。下欠的款项。
全数还清,并无下欠。
toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.