|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下本兒
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàběnr] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ vốn; bỏ vốn vào。 放進本錢。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 要多打糧食就要舍得下本兒,勤灌溉,多上肥料,加強田間管理。 | | muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng. |
|
|
|
|