Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下本兒


[xiàběnr]
bỏ vốn; bỏ vốn vào。 放進本錢。
要多打糧食就要舍得下本兒,勤灌溉,多上肥料,加強田間管理。
muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.