Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下文


[xiàwén]
1. đoạn dưới; câu dưới (câu văn)。書中或文章中某一段或某一句以后的部分。
2. kết quả; đoạn sau (chỉ kết quả hoặc sự phát triển của sự việc)。比喻事情的發展或結果。
我托你的事已經好幾天了,怎么還沒有下文?
việc tôi nhờ anh đã quá mấy ngày rồi sao vẫn chưa thấy kết quả gì?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.