|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下文
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàwén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đoạn dưới; câu dưới (câu văn)。书中或文章中某一段或某一句以后的部分。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kết quả; đoạn sau (chỉ kết quả hoặc sự phát triển của sự việc)。比喻事情的发展或结果。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我托你的事已经好几天了,怎么还没有下文? | | việc tôi nhờ anh đã quá mấy ngày rồi sao vẫn chưa thấy kết quả gì? |
|
|
|
|