Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下放


[xiàfàng]
1. trao quyền cho cấp dưới。把某些权力交给下层机构。
2. điều cán bộ xuống cơ sở rèn luyện (về nông thôn, đến nhà máy, hầm mỏ...)。 把干部调到下层机构去工作或送到农村、工厂、矿山去锻炼。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.