Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下手


[xiàshǒu]
1. hành động; ra tay; bắt tay làm。动手;着手。
无从下手。
không biết bắt đầu làm từ đâu.
先下手为强。
ra tay trước là kẻ mạnh - Tiên hạ thủ vi cường.
2. vị trí kém。 位置较卑的一侧,就室内说,一般指靠外的或靠右的(左右以人在室内而脸朝外时为准)。
3. nhà dưới。下家。
4. trợ thủ; người giúp việc; thủ hạ。(下手儿)助手。
打下手。(担任助手)
làm trợ thủ (phụ tá).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.