|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下手
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàshǒu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hành động; ra tay; bắt tay làm。动手;着手。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无从下手。 | | không biết bắt đầu làm từ đâu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 先下手为强。 | | ra tay trước là kẻ mạnh - Tiên hạ thủ vi cường. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vị trí kém。 位置较卑的一侧,就室内说,一般指靠外的或靠右的(左右以人在室内而脸朝外时为准)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhà dưới。下家。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. trợ thủ; người giúp việc; thủ hạ。(下手儿)助手。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打下手。(担任助手) | | làm trợ thủ (phụ tá). |
|
|
|
|