|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下情
| [xiàqíng] | | | 1. tình hình bên dưới; tình hình cấp dưới hoặc tình hình quần chúng。下级或群众的情况或心意。 | | | 下情得以上达。 | | tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên. | | | 了解下情。 | | tìm hiểu tình hình (tâm tình) bên dưới. | | | 2. ý nguyện của kẻ dưới này (lời nói khiêm tốn, chỉ ý kiến hoặc tình hình của bản thân mình)。谦辞,旧时对人有所陈述时称自己的情况或心情。 |
|
|
|
|