Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下情


[xiàqíng]
1. tình hình bên dưới; tình hình cấp dưới hoặc tình hình quần chúng。下级或群众的情况或心意。
下情得以上达。
tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
了解下情。
tìm hiểu tình hình (tâm tình) bên dưới.
2. ý nguyện của kẻ dưới này (lời nói khiêm tốn, chỉ ý kiến hoặc tình hình của bản thân mình)。谦辞,旧时对人有所陈述时称自己的情况或心情。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.