Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下工夫


[xiàgōng·fu]
bỏ công sức; ráng lên; cố lên。为了达到某个目的而花费很多的时间和很大的精力。
要想把技术学好,就得下工夫。
muốn nắm vững kỹ thuật thì phải cố lên.
下过一番功夫。
đã một phen tốn công sức.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.