Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下層


[xiàcéng]
hạ tầng; cơ sở; tầng dưới。下面的一層或幾層(多指機構、組織、階層)。
深入下層。
thâm nhập cơ sở; đi sâu xuống hạ tầng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.