|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下头
![](img/dict/02C013DD.png) | [xià·tou] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phía dưới; bên dưới; ở dưới。 位置较低的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山下头有个村庄。 | | phía dưới núi có một ngôi làng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cấp dưới; hạ cấp。指下级。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 领导要耐心听取下头的意见。 | | lãnh đạo phải kiên trì lắng nghe ý kiến cấp dưới. |
|
|
|
|