Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下头


[xià·tou]
1. phía dưới; bên dưới; ở dưới。 位置较低的地方。
山下头有个村庄。
phía dưới núi có một ngôi làng.
2. cấp dưới; hạ cấp。指下级。
领导要耐心听取下头的意见。
lãnh đạo phải kiên trì lắng nghe ý kiến cấp dưới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.