Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下坡路


[xiàpōlù]
1. đường xuống dốc; đường đổ dốc。由高處通向低處的道路。
2. đường đi xuống; đường trượt dốc (ví với con người dẫn đến suy tàn, diệt vong)。比喻向衰落或滅亡的方向發展的道路。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.