Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下场


[xià·chang]
kết cục; số phận cuối cùng (của con người, thường chỉ trường hợp xấu)。 人的结局(多指不好的)。
没有好下场。
không có kết cục tốt đẹp.
可耻的下场。
kết cục nhục nhã



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.