|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下地
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàdì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ra đồng (làm việc)。到地里去(干活)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 下地割麦。 | | ra đồng gặt lúa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 下地劳动。 | | ra đồng làm việc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dậy được; xuống giường (chỉ những người ốm)。 从床铺上下来(多指病人)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他病了几个月,现在才能下地。 | | anh ấy ốm mấy tháng rồi, nay mới ngồi dậy được. |
|
|
|
|