Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下地


[xiàdì]
1. ra đồng (làm việc)。到地里去(干活)。
下地割麦。
ra đồng gặt lúa.
下地劳动。
ra đồng làm việc.
2. dậy được; xuống giường (chỉ những người ốm)。 从床铺上下来(多指病人)。
他病了几个月,现在才能下地。
anh ấy ốm mấy tháng rồi, nay mới ngồi dậy được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.