Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下台


[xiàtái]
1. xuống sân khấu。从舞台或讲台上下来。
2. mất chức; hạ bệ。指卸去工职,交出政权。
3. thoát ra; rút lui có trật tự (khỏi cảnh khốn cùng) (thường dùng ở câu phủ định)。比喻摆脱困难窘迫的处境(多用于否定式)。
没法下台。
không sao thoát ra được.
下不了台。
không thoát ra được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.