|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下台
 | [xiàtái] | | |  | 1. xuống sân khấu。从舞台或讲台上下来。 | | |  | 2. mất chức; hạ bệ。指卸去工职,交出政权。 | | |  | 3. thoát ra; rút lui có trật tự (khỏi cảnh khốn cùng) (thường dùng ở câu phủ định)。比喻摆脱困难窘迫的处境(多用于否定式)。 | | |  | 没法下台。 | | | không sao thoát ra được. | | |  | 下不了台。 | | | không thoát ra được. |
|
|
|
|