Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下列


[xiàliè]
dưới đây; như sau; sau đây (liệt kê)。 下面所开列的。
预防传染病,应注意下列几点。
phòng bệnh truyền nhiễm cần chú ý mấy điểm (liệt kê) sau đây.
我们完成了下列各项任务。
Chúng tôi đã hoàn thành được các nhiệm vụ sau đây.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.