|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下列
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàliè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới đây; như sau; sau đây (liệt kê)。 下面所开列的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 预防传染病,应注意下列几点。 | | phòng bệnh truyền nhiễm cần chú ý mấy điểm (liệt kê) sau đây. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们完成了下列各项任务。 | | Chúng tôi đã hoàn thành được các nhiệm vụ sau đây. |
|
|
|
|