|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下列
 | [xiàliè] | | |  | dưới đây; như sau; sau đây (liệt kê)。 下面所开列的。 | | |  | 预防传染病,应注意下列几点。 | | | phòng bệnh truyền nhiễm cần chú ý mấy điểm (liệt kê) sau đây. | | |  | 我们完成了下列各项任务。 | | | Chúng tôi đã hoàn thành được các nhiệm vụ sau đây. |
|
|
|
|