Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下不来


[xià·bulái]
sượng mặt; không có đất mà trốn; lâm vào thế bí; bị bẽ mặt。 指在人前受窘。
几句话说得他脸上下不来。
nói mấy câu làm nó sượng cả mặt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.