|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
下不为例
| [xiàbùwéilì] | | | lần sau không được viện dẫn lẽ này nữa; lần sau không thể chiếu theo lệ này nữa; chỉ giải quyết như vậy một lần thôi (tỏ ý chỉ cho phép một lần này mà thôi)。下次不能援例,表示只通融这一次。 |
|
|
|
|