![](img/dict/02C013DD.png) | [shàng·mian] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phía trên; phần trên。(上面儿)位置较高的地方。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 小河上面跨着一座石桥。 |
| một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trên; trước (thứ tự)。次序靠前的部分;文章或讲话中前于现在所叙述的部分。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 上面列举了各种实例。 |
| trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trên mặt。物体的表面。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 墙上面贴着标语。 |
| trên tường dán biểu ngữ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. mặt; phương diện。方面。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在品种改良上面下了很多功夫。 |
| anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. cấp trên。指上级。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 上面派了工作组到我们这儿帮助工作。 |
| cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. hàng trên; vai trên; lớp trên (trong họ hàng thân tộc)。指家族中上一辈。 |