Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上门


[shàngmén]
1. đến cửa; đến nhà; đến thăm; đến chơi (người khác)。到别人家里去;登门。
送货上门。
đưa hàng đến tận nhà người khác.
2. then cửa。上门闩。
3. ở rể。指入赘。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.