Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上述


[shàngshù]
kể trên; nói trên。上面所说的(多用于文章段落或条文等结尾)。
上述各条,望切实执行。
các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.