Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上身


[shàngshēn]
1. mặc lần đầu; mới mặc (áo)。新衣初次穿在身上。
我做了一件蓝褂子,今儿刚上身。
tôi may một cái áo màu lam, hôm nay mới mặc lần đầu tiên.
2. thân trên; phần trên của cơ thể。身体的上半部。
他上身只穿一件衬衫。
anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
3. áo。(上身儿)上衣。
她穿着白上身,花裙子。
chị ấy mặc một cái áo trắng, chiếc váy hoa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.