|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上身
![](img/dict/02C013DD.png) | [shàngshēn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mặc lần đầu; mới mặc (áo)。新衣初次穿在身上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我做了一件蓝褂子,今儿刚上身。 | | tôi may một cái áo màu lam, hôm nay mới mặc lần đầu tiên. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thân trên; phần trên của cơ thể。身体的上半部。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他上身只穿一件衬衫。 | | anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. áo。(上身儿)上衣。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她穿着白上身,花裙子。 | | chị ấy mặc một cái áo trắng, chiếc váy hoa. |
|
|
|
|