|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上路
 | [shànglù] | | |  | 1. lên đường; khởi hành。走上路程; 动身。 | | |  | 2. chết; tử vong; mạng vong。死亡。 | | |  | 3. đại lộ; đường lớn。大路。 | | |  | 4. lĩnh hội; hiểu。领会、了解。 | | |  | 这人真笨!解释了半天他还不上路! | | | thằng này ngốc thiệt, giải thích cả buổi mà nó cũng không hiểu. |
|
|
|
|