Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上路


[shànglù]
1. lên đường; khởi hành。走上路程; 动身。
2. chết; tử vong; mạng vong。死亡。
3. đại lộ; đường lớn。大路。
4. lĩnh hội; hiểu。领会、了解。
这人真笨!解释了半天他还不上路!
thằng này ngốc thiệt, giải thích cả buổi mà nó cũng không hiểu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.