|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上行
 | [shàngxíng] | | |  | 1. chạy về thủ đô (tàu lửa)。中国铁路部门规定,列车在干线上朝着首都的方向行驶,在支线上朝着连接干线的车站行驶,叫做上行。上行列车编号用偶数,如12次,104次等。 | | |  | 2. lên; ngược lên; ngược dòng (tàu, thuyền)。船从下游向上游行驶。 | | |  | 3. chuyển lên cấp trên (công văn)。公文由下级送往上级。 |
|
|
|
|