|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上色
| [shàngsè] | | | cao cấp; thượng hạng (hàng hoá)。(货品)上等;高级。 | | | 上色绿茶。 | | chè xanh thượng hạng. | | [shàng shǎi] | | | vẽ màu; tô màu。(在图画、工艺美术品等上面)加颜色。 | | | 地图的轮廓已经画好,还没上色。 | | bản đồ đã vẽ xong nhưng chưa tô màu. |
|
|
|
|