Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上色


[shàngsè]
cao cấp; thượng hạng (hàng hoá)。(货品)上等;高级。
上色绿茶。
chè xanh thượng hạng.
[shàng shǎi]
vẽ màu; tô màu。(在图画、工艺美术品等上面)加颜色。
地图的轮廓已经画好,还没上色。
bản đồ đã vẽ xong nhưng chưa tô màu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.