Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上算


[shàngsuàn]
có lợi (chi phí ít, hiệu quả cao)。合算。
不上算。
không có lợi.
烧煤气比烧煤上算。
đun ga lợi hơn đun than.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.