|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上火
 | [shànghuǒ] | | |  | 1. thượng hoả; hoả vượng; nhiệt (táo bón, viêm kết hợp mô)。中医把大便干燥或鼻腔黏膜、口腔黏膜、结合膜等发炎的症状叫上火。 | | |  | 他上火了,眼睛红红的。 | | | anh ấy bị nhiệt rồi, mắt đỏ ngầu. | | |  | 2. phát cáu; phát bực; tức giận。(上火儿)发怒。 |
|
|
|
|