Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上火


[shànghuǒ]
1. thượng hoả; hoả vượng; nhiệt (táo bón, viêm kết hợp mô)。中医把大便干燥或鼻腔黏膜、口腔黏膜、结合膜等发炎的症状叫上火。
他上火了,眼睛红红的。
anh ấy bị nhiệt rồi, mắt đỏ ngầu.
2. phát cáu; phát bực; tức giận。(上火儿)发怒。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.