Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上游


[shàngyóu]
1. thượng du。河流接近发源地的部分。
2. hàng đầu。比喻先进。
鼓足干劲,力争上游。
dốc lòng hăng hái, vươn lên hàng đầu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.