Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上涨


[shàngzhǎng]
dâng lên; tăng lên (mực nước, giá cả sản phẩm)。(水位、商品价格等)上升。
河水上涨。
mực nước dâng lên.
物价上涨。
giá hàng tăng lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.