Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上涨


[shàngzhǎng]
dâng lên; tăng lên (mực nước, giá cả sản phẩm)。(水位、商品价格等)上升。
河水上涨。
mực nước dâng lên.
物价上涨。
giá hàng tăng lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.