|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上海
![](img/dict/02C013DD.png) | [shànghǎi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Thượng Hải; thành phố Thượng Hải (Trung Quốc)。城市名。位于江苏省黄浦江与吴淞江的会口处,居中国海岸线的中央,为西太平洋四大国际贸易港之一。交通便利,为国际海洋航线的辐辏地点,长江流域的门户,京 沪﹑沪杭、萧甬铁路的交点。腹地广大,工商业发达,为中国第一大城市、最大的商埠与经济中心。 |
|
|
|
|