Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上海


[shànghǎi]
Thượng Hải; thành phố Thượng Hải (Trung Quốc)。城市名。位于江苏省黄浦江与吴淞江的会口处,居中国海岸线的中央,为西太平洋四大国际贸易港之一。交通便利,为国际海洋航线的辐辏地点,长江流域的门户,京 沪﹑沪杭、萧甬铁路的交点。腹地广大,工商业发达,为中国第一大城市、最大的商埠与经济中心。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.