Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上流


[shàngliú]
1. thượng du。上游。
2. thượng lưu (tầng lớp)。舊社會里指社會地位高的,如地主官僚階級。
上流社會。
tầng lớp thượng lưu trong xã hội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.