Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上方寶劍


[shàngfāngbǎojiàn]
thượng phương bảo kiếm; thanh kiếm báu của nhà vua。皇帝用的寶劍。戲曲和近代小說中常說持有皇帝賞賜的上方寶劍的大臣,有先斬后奏的權力(上方:制作或儲藏御用器物的官署,也作尚方)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.