Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上报


[shàngbào]
1. đăng báo。刊登在报纸上。
老张的模范事迹已经上了报了。
việc làm gương mẫu của bác Trương đã được đăng báo rồi.
2. báo cáo (lên cấp trên)。向上级报告。
年终决算要及时填表上报。
quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.