Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上手


[shàngshǒu]
1. cánh trên (ngồi)。位置较尊的一侧。也作上首。
2. nhà trên; cửa trên (trong bàn đánh bài)。上家。
3. bắt đầu。开始。
今天球一上手就打得很顺利。
hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.