Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上弦


[shàngxián]
thượng huyền; trăng lưỡi liềm (từ mồng bảy đến mồng tám âm lịch hằng tháng có thể nhìn thấy trăng lưỡi liềm)。农历每月初七或初八,太阳跟地球的联线和地球跟月亮的联线成直角时,在地球上看到月亮呈☽形,这种月相叫上弦。
上弦月。
trăng thượng huyền; trăng lưỡi liềm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.