|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上弦
![](img/dict/02C013DD.png) | [shàngxián] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thượng huyền; trăng lưỡi liềm (từ mồng bảy đến mồng tám âm lịch hằng tháng có thể nhìn thấy trăng lưỡi liềm)。农历每月初七或初八,太阳跟地球的联线和地球跟月亮的联线成直角时,在地球上看到月亮呈☽形,这种月相叫上弦。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 上弦月。 | | trăng thượng huyền; trăng lưỡi liềm. |
|
|
|
|