Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上帝


[Shàngdì]
1. thượng đế; đấng sáng tạo; ông trời; đấng toàn năng。中国古代指天上主宰万物的神。
2. chúa trời。基督教所崇奉的神,认为是宇宙万事的创造者和主宰者。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.